🌟 예정하다 (豫定 하다)

Động từ  

1. 앞으로 할 일을 미리 정하거나 예상하다.

1. DỰ KIẾN, DỰ ĐỊNH, DỰ TRÙ, TRÙ TÍNH: Dự kiến hay định trước việc sẽ làm sau này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개발을 예정하다.
    To be developed.
  • Google translate 경비를 예정하다.
    To schedule expenses.
  • Google translate 임금을 예정하다.
    Schedule wages.
  • Google translate 출연을 예정하다.
    To make an appearance.
  • Google translate 미리 예정하다.
    Prearranged.
  • Google translate 그 배우는 가을부터 시작하는 드라마에 출연하기로 예정했다.
    The actor was scheduled to appear in a drama that begins in autumn.
  • Google translate 그 회사는 신입 사원들의 첫 월급을 백 이십만 원으로 예정했다.
    The company has scheduled the first monthly salary of its new employees at 1.2 million won.
  • Google translate 소비자들은 부도가 난 그 회사의 제품 판매가 중단되리라고 예정했다.
    Consumers are scheduled to stop selling the bankrupt company's products.
  • Google translate 김 기자, 원고 언제 마감할 건가?
    Reporter kim, when are you going to close the manuscript?
    Google translate 내일까지는 넘기기로 예정하고 있습니다.
    We are planning to pass it by tomorrow.

예정하다: plan; expect,よていする【予定する】,prévoir, projeter, désigner,predeterminar,يتوقع,төлөвлөх, товлох,dự kiến, dự định, dự trù, trù tính,กำหนด, วางแผน, คาดคิด, คาดการณ์, คาดหมาย,merencanakan, menjadwalkan, memperkirakan,намечать; заранее устанавливать; назначать,预定,计划,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예정하다 (예ː정하다)
📚 Từ phái sinh: 예정(豫定): 앞으로 할 일을 미리 정하거나 예상함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151)