🌟 예정하다 (豫定 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 예정하다 (
예ː정하다
)
📚 Từ phái sinh: • 예정(豫定): 앞으로 할 일을 미리 정하거나 예상함.
🌷 ㅇㅈㅎㄷ: Initial sound 예정하다
-
ㅇㅈㅎㄷ (
엄중하다
)
: 매우 엄하다.
☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM NGẶT: Rất nghiêm. -
ㅇㅈㅎㄷ (
의젓하다
)
: 말이나 행동 등이 점잖고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG, OAI VỆ: Lời nói hay hành động… lịch thiệp và có trọng lượng. -
ㅇㅈㅎㄷ (
여전하다
)
: 전과 똑같다.
☆
Tính từ
🌏 VẪN NHƯ XƯA: Giống hệt trước đây. -
ㅇㅈㅎㄷ (
온전하다
)
: 본래의 모습이 그대로 고스란히 있다.
☆
Tính từ
🌏 NGUYÊN VẸN, LÀNH LẶN: Hình dạng vốn có được duy trì như cũ một cách không hề hấn gì. -
ㅇㅈㅎㄷ (
우직하다
)
: 어리석고 고지식하며 고집이 세다.
☆
Tính từ
🌏 MỘC MẠC, CHẤT PHÁC, THẬT THÀ: Khờ khạo, cứng nhắc và cố chấp. -
ㅇㅈㅎㄷ (
웅장하다
)
: 크기나 분위기 등이 무척 크고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 HÙNG TRÁNG, TRÁNG LỆ: Những yếu tố như độ lớn hay không khí rất lớn và có độ nặng.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151)