🌟 예정하다 (豫定 하다)

Động từ  

1. 앞으로 할 일을 미리 정하거나 예상하다.

1. DỰ KIẾN, DỰ ĐỊNH, DỰ TRÙ, TRÙ TÍNH: Dự kiến hay định trước việc sẽ làm sau này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개발을 예정하다.
    To be developed.
  • 경비를 예정하다.
    To schedule expenses.
  • 임금을 예정하다.
    Schedule wages.
  • 출연을 예정하다.
    To make an appearance.
  • 미리 예정하다.
    Prearranged.
  • 그 배우는 가을부터 시작하는 드라마에 출연하기로 예정했다.
    The actor was scheduled to appear in a drama that begins in autumn.
  • 그 회사는 신입 사원들의 첫 월급을 백 이십만 원으로 예정했다.
    The company has scheduled the first monthly salary of its new employees at 1.2 million won.
  • 소비자들은 부도가 난 그 회사의 제품 판매가 중단되리라고 예정했다.
    Consumers are scheduled to stop selling the bankrupt company's products.
  • 김 기자, 원고 언제 마감할 건가?
    Reporter kim, when are you going to close the manuscript?
    내일까지는 넘기기로 예정하고 있습니다.
    We are planning to pass it by tomorrow.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예정하다 (예ː정하다)
📚 Từ phái sinh: 예정(豫定): 앞으로 할 일을 미리 정하거나 예상함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365)