🌟 에게서

Trợ từ  

1. 어떤 행동이 시작되는 대상임을 나타내는 조사.

1. TỪ: Trợ từ thể hiện là đối tượng mà hành động nào đó được bắt đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수는 중국인에게서 직접 중국어를 배웠다.
    Ji-su learned chinese directly from the chinese.
  • Google translate 향수를 뿌렸는지 유민이에게서 좋은 냄새가 난다.
    Youmin smells good, perhaps with perfume.
  • Google translate 나는 오랜만에 친구에게서 편지를 받고 매우 기뻤다.
    I was very happy to receive a letter from a friend after a long time.
  • Google translate 그 가방 새로 산 거니? 너무 예쁘다.
    Did you buy that new bag? it's so pretty.
    Google translate 응. 이거 생일 선물로 언니에게서 받은 거야.
    Yes. i got this from my sister as a birthday present.
Từ đồng nghĩa 한테서: 어떤 행동이 시작되는 대상임을 나타내는 조사.
Từ trái nghĩa 에게로: 어떤 행동이 미치는 대상임을 나타내는 조사.
준말 게서: 어떤 행동이 시작되는 대상임을 나타내는 조사.
Từ tham khảo 로부터: 어떤 행동이나 사건의 출발점이 되거나 그것이 비롯되는 대상임을 나타내는 조사.
Từ tham khảo 으로부터: 어떤 행동이나 사건의 출발점이 되거나 그것이 비롯되는 대상임을 나타내는 조사.
Từ tham khảo 에서부터: 앞의 말이 어떤 범위의 시작 지점이거나 어떤 행동의 출발점, 비롯되는 대상임을…

에게서: egeseo,から,,,من,-аас (-ээс, -оос, -өөс),từ,จาก, กับ,,от кого-, чего-либо,(无对应词汇),

📚 Annotation: 사람이나 동물을 나타내는 명사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57)