Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 예약되다 (예ː약뙤다) • 예약되다 (예ː약뛔다) 📚 Từ phái sinh: • 예약(豫約): 자리나 방, 물건 등을 사용하기 위해 미리 약속함. 또는 그런 약속.
예ː약뙤다
예ː약뛔다
Start 예 예 End
Start
End
Start 약 약 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91)