Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 예약되다 (예ː약뙤다) • 예약되다 (예ː약뛔다) 📚 Từ phái sinh: • 예약(豫約): 자리나 방, 물건 등을 사용하기 위해 미리 약속함. 또는 그런 약속.
예ː약뙤다
예ː약뛔다
Start 예 예 End
Start
End
Start 약 약 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8)