🌟 예약되다 (豫約 되다)

Động từ  

1. 자리나 방, 물건 등이 사용될 수 있도록 미리 약속되다.

1. ĐƯỢC ĐẶT TRƯỚC: Những cái như chỗ, phòng ở, đồ vật được hẹn trước để có thể sử dụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 예약된 객실.
    Reserved rooms.
  • 예약된 기록.
    Scheduled record.
  • 예약된 방.
    A reserved room.
  • 예약된 상품.
    Reserved goods.
  • 예약된 시간.
    Scheduled time.
  • 예약된 주문.
    Reserved orders.
  • 예약된 티켓.
    Reserved tickets.
  • 예약된 항공권.
    Reserved tickets.
  • 예약된 호텔.
    Reserved hotel.
  • 인기 가수의 한정 앨범이 예약 판매 하루 만에 모두 예약되었다.
    The limited albums of the popular singer were all booked in one day of preorder.
  • 나는 오후 한 시에 미용실이, 네 시에 치과 진료가 예약되어 있어 바쁘다.
    I'm busy with a hair salon scheduled for 1 p.m. and dental appointments at 4 p.m.
  • 여행사에 예약된 일정이 없어 우리 가족만 오붓하게 여행을 즐기게 되었다.
    There was no schedule reserved by the travel agency, so only my family enjoyed the trip in a cozy manner.
  • 이번 여행은 고급 호텔에 예약되었기 때문에 고생 없이 쉬다 올 수 있을 것이다.
    This trip is booked at a luxury hotel, so you will be able to take a rest without any trouble.
  • 손님, 죄송하지만 여기는 이미 예약된 자리입니다.
    Sir, i'm sorry, but this seat is already reserved.
    아, 그래요? 그럼 다른 자리로 옮기죠.
    Oh, really? then let's move to another seat.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예약되다 (예ː약뙤다) 예약되다 (예ː약뛔다)
📚 Từ phái sinh: 예약(豫約): 자리나 방, 물건 등을 사용하기 위해 미리 약속함. 또는 그런 약속.

🗣️ 예약되다 (豫約 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Thể thao (88) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8)