🌟 유인 (有人)

Danh từ  

1. 차나 비행기, 우주선 등에 그것을 작동하고 운전하는 사람이 있음.

1. SỰ CÓ NGƯỜI LÁI: Việc có người thao tác và điều khiển xe, máy bay hay tàu vũ trụ...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유인 기기.
    Manned machines.
  • Google translate 유인 기지.
    Manned base.
  • Google translate 유인 시스템.
    Manned system.
  • Google translate 유인 우주선.
    Manned spaceship.
  • Google translate 유인 인공위성.
    Manned satellites.
  • Google translate 유인 우주선이 달에 착륙하여 사람이 직접 달에 발을 디뎠다.
    Manned spacecraft landed on the moon and man stepped on the moon himself.
  • Google translate 우리나라는 조종사 두 명을 태운 유인 인공위성을 발사하였다.
    South korea launched a manned satellite carrying two pilots.
  • Google translate 사람이 직접 운행하는 유인 항공기와 달리 조종사가 없는 무인 항공기도 있다.
    Unlike manned aircraft operated directly by humans, there are unmanned aircraft without pilots.

유인: being manned; being human-operated,ゆうじん【有人】,(n.) habité,vehículo tripulado,قائد,хүнтэй,sự có người lái,(ยานพาหนะ)ที่มีคนขับ, ที่มีคนบังคับ, ที่มีคนควบคุม,kendali, berkendali,управляемый человеком,载人,有人驾驶,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유인 (유ː인)

📚 Annotation: '유인 ~'로 쓴다.

🗣️ 유인 (有人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151)