🌟 유인 (有人)

Danh từ  

1. 차나 비행기, 우주선 등에 그것을 작동하고 운전하는 사람이 있음.

1. SỰ CÓ NGƯỜI LÁI: Việc có người thao tác và điều khiển xe, máy bay hay tàu vũ trụ...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유인 기기.
    Manned machines.
  • 유인 기지.
    Manned base.
  • 유인 시스템.
    Manned system.
  • 유인 우주선.
    Manned spaceship.
  • 유인 인공위성.
    Manned satellites.
  • 유인 우주선이 달에 착륙하여 사람이 직접 달에 발을 디뎠다.
    Manned spacecraft landed on the moon and man stepped on the moon himself.
  • 우리나라는 조종사 두 명을 태운 유인 인공위성을 발사하였다.
    South korea launched a manned satellite carrying two pilots.
  • 사람이 직접 운행하는 유인 항공기와 달리 조종사가 없는 무인 항공기도 있다.
    Unlike manned aircraft operated directly by humans, there are unmanned aircraft without pilots.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유인 (유ː인)

📚 Annotation: '유인 ~'로 쓴다.

🗣️ 유인 (有人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226)