🌟 여동생 (女 동생)

☆☆☆   Danh từ  

1. 여자 동생.

1. EM GÁI: Em gái

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 여동생이 하나 있다.
    I have a sister.
  • Google translate 승규는 친구의 여동생과 결혼을 했다.
    Seung-gyu married his friend's sister.
  • Google translate 민준이는 여동생이 많아서 그런지 여자 후배들과 잘 어울린다.
    Min-joon has a lot of younger sisters, so he mixes well with his female juniors.
Từ trái nghĩa 남동생(男동생): 남자 동생.
Từ tham khảo 누이동생: 같은 부모에게서 태어난 사이이거나 일가친척 가운데 항렬이 같은 사이에서, 남자…

여동생: younger sister,いもうと【妹】,,hermana menor,أخت صغيرة,эмэгтэй дүү, охин дүү,em gái,น้องสาว,adik perempuan,,妹妹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여동생 (여동생)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc   Giới thiệu (giới thiệu gia đình)  


🗣️ 여동생 (女 동생) @ Giải nghĩa

🗣️ 여동생 (女 동생) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)