🌟 의탁하다 (依託/依托 하다)

Động từ  

1. 어떤 것에 몸이나 마음을 의지하여 맡기다.

1. NƯƠNG TỰA, PHỤ THUỘC: Dựa dẫm phó thác thể xác hay tâm hồn vào cái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마음을 의탁하다.
    Consign the mind.
  • Google translate 몸을 의탁하다.
    Take care of oneself.
  • Google translate 자녀를 의탁하다.
    Entrust one's children with trust.
  • Google translate 그녀는 친정어머니에게 가사와 양육을 의탁하고 직장에 나갔다.
    She entrusted her mother with housework and upbringing and went to work.
  • Google translate 할아버지는 은퇴한 후 생활비를 모두 작은아들에게 의탁해 살아갔다.
    Grandfather, after retiring, deposited all his living expenses on his younger son.
  • Google translate 나는 나이 서른이 훌쩍 넘었지만 아직도 부모님께 의탁해 지내고 있었다.
    I was well over thirty, but i was still trusting my parents.
  • Google translate 세상 어디에도 이 한 몸 의탁할 곳이 없는 것 같아 정말 공허해.
    It's so empty, i don't think there's anywhere else in the world to ask for this one.
    Google translate 친구도 있고 가족도 있는데 왜 그런 말을 하고 그래. 힘들 땐 우리한테 기대 봐.
    You have friends and family, so why would you say that? lean on us when you're in trouble.

의탁하다: turn to; depend on; fall back on,いたくする【依託する】,dépendre, trouver appui, confier,depender,يتكل على,даатгах, найдах, түшиглэх,nương tựa, phụ thuộc,ฝาก, ฝากฝัง, พึ่งพิง, พึ่งพา, พึ่งพาอาศัย,mempercayai,опираться,依托,依附,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의탁하다 (의타카다)
📚 Từ phái sinh: 의탁(依託/依托): 어떤 것에 몸이나 마음을 의지하여 맡김.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)