🌟 의탁하다 (依託/依托 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 의탁하다 (
의타카다
)
📚 Từ phái sinh: • 의탁(依託/依托): 어떤 것에 몸이나 마음을 의지하여 맡김.
🌷 ㅇㅌㅎㄷ: Initial sound 의탁하다
-
ㅇㅌㅎㄷ (
애틋하다
)
: 섭섭하고 안타까워 애가 타는 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 LO LẮNG, LO ÂU: Luyến tiếc và bực dọc nên như thể phiền muộn.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)