🌟 의외 (意外)

☆☆   Danh từ  

1. 전혀 예상하거나 생각하지 못한 것.

1. (SỰ) NGOÀI SỨC TƯỞNG TƯỢNG, NGOÀI Ý MUỐN, NGOÀI DỰ: Việc hoàn toàn không thể dự tính hay suy nghĩ được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의외의 결과.
    Unexpected result.
  • Google translate 의외의 대답.
    An unexpected answer.
  • Google translate 의외의 사건.
    An unexpected event.
  • Google translate 의외의 사실.
    Unexpected fact.
  • Google translate 의외의 효과.
    Unexpected effect.
  • Google translate 당연히 이길 줄 알았던 경기가 의외의 방향으로 흘렀다.
    The game, which i had expected to win, went in an unexpected direction.
  • Google translate 조용한 성격이었던 친구가 무대에서 노래하는 모습은 꽤 의외였다.
    It was quite surprising to see a quiet friend singing on stage.
  • Google translate 기대하지 않았던 복권이 당첨되는 바람에 당첨자는 의외의 수입을 얻게 됐다.
    The unexpected winning of the lottery gave the winner an unexpected income.
  • Google translate 주전들이 모두 빠진 시합에서 지다니.
    Losing a game without all the players.
    Google translate 그러게. 정말 의외의 결과야.
    Yeah. that's an unexpected result.
Từ đồng nghĩa 뜻밖: 전혀 예상하거나 생각하지 못한 것.

의외: being unexpected,いがい【意外】。あんがい【案外】,imprévu, surprise, ce qui est contre toute attente(contre toute prévision),lo sorprendente, lo sorpresivo, lo admirable, lo asombroso,غير متوقّع ، مفاجئ,санаснаас ондоо, бодсоноос өөр,(sự) ngoài sức tưởng tượng, ngoài ý muốn, ngoài dự,การคาดไม่ถึง, การนึกไม่ถึง, ความเกินคาด, ความบังเอิญ,luar dugaan, tidak diharapkan,неожиданность; непредвиденность,意外,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의외 (의ː외) 의외 (의ː웨)

📚 Annotation: 주로 '의외의', '의외이다'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Sở thích (103) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10)