🌟 이비인후과 (耳鼻咽喉科)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이비인후과 (
이ː비인후꽈
)
📚 thể loại: Hệ thống trị liệu Sức khỏe
🌷 ㅇㅂㅇㅎㄱ: Initial sound 이비인후과
-
ㅇㅂㅇㅎㄱ (
이비인후과
)
: 귀, 코, 목구멍, 숨통, 식도에 생기는 질병을 전문적으로 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.
☆☆
Danh từ
🌏 KHOA TAI MŨI HỌNG, BỆNH VIỆN TAI MŨI HỌNG: Lĩnh vực y học chuyên chữa bệnh sinh ra ở tai, mũi, cổ họng, khí quản, thực quản. Hoặc bệnh viện như vậy.
• Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7)