🌟 이비인후과 (耳鼻咽喉科)

☆☆   Danh từ  

1. 귀, 코, 목구멍, 숨통, 식도에 생기는 질병을 전문적으로 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.

1. KHOA TAI MŨI HỌNG, BỆNH VIỆN TAI MŨI HỌNG: Lĩnh vực y học chuyên chữa bệnh sinh ra ở tai, mũi, cổ họng, khí quản, thực quản. Hoặc bệnh viện như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이비인후과 의사.
    An otolaryngologist.
  • Google translate 이비인후과 전문의.
    An ent specialist.
  • Google translate 이비인후과 진료.
    Ent doctor's office.
  • Google translate 이비인후과에 가다.
    Go to ent.
  • Google translate 이비인후과에 들르다.
    Drop by ent.
  • Google translate 이비인후과를 전공하는 전공의들은 식도에 퍼진 암 수술을 돕고 있었다.
    Doctors majoring in otolaryngology were helping cancer surgery spread in the esophagus.
  • Google translate 귓속에 염증이 생긴 민준이는 이비인후과에 가서 진료를 받았다.
    Min-jun, who had an inflammation in his ear, went to the otolaryngologist for treatment.
  • Google translate 콧물이 계속 나오고 목구멍도 아파.
    My nose keeps running and my throat hurts.
    Google translate 이따가 이비인후과에 가 봐.
    You should go to the ent clinic later.

이비인후과: otorhinolaryngology; department of otorhinolaryngology,じびいんこうか【耳鼻咽喉科】。じびか【耳鼻科】,oto-rhino-laryngologie, service d'oto-rhino-laryngologie, ORL,otorrinolaringología, departamento de otorrinolaringología, hospital de otorrinolaringología,طبّ الأنف والأذن والحنجرة,чих хамар хоолойн тасаг,khoa tai mũi họng, bệnh viện tai mũi họng,โสตศอนาสิกวิทยา, คลินิกหู คอ จมูก,dokter THT, klinik THT,отоларингология; оториноларингология; ухо, горло, нос,耳鼻咽喉科,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이비인후과 (이ː비인후꽈)
📚 thể loại: Hệ thống trị liệu   Sức khỏe  

💕Start 이비인후과 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7)