🌟 이삭줍기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이삭줍기 (
이삭쭙끼
)
📚 Từ phái sinh: • 이삭줍기하다: 농작물을 거두고 난 뒤, 땅에 떨어진 낟알이나 과일, 채소 따위를 줍다.
🌷 ㅇㅅㅈㄱ: Initial sound 이삭줍기
-
ㅇㅅㅈㄱ (
이삭줍기
)
: 농작물을 거두고 난 뒤, 흘리거나 빠뜨려 땅에 떨어져 있는 나머지를 줍는 일.
Danh từ
🌏 SỰ LƯỢM LẶT, SỰ NHẶT NHẠNH: Việc mót cái còn sót lại hay vưong vãi trên mặt đất sau khi đã thu hoạch nông sản vật. -
ㅇㅅㅈㄱ (
이실직고
)
: 숨기거나 거짓말을 하지 않고 사실 그대로 말함.
Danh từ
🌏 DĨ THỰC TRỰC CÁO, SỰ BÁO CÁO SỰ THẬT: Việc không giấu giếm hoặc nói dối mà nói theo sự thật. -
ㅇㅅㅈㄱ (
위성 중계
)
: 통신 위성이나 방송 위성을 이용한 중계 방식.
None
🌏 SỰ TIẾP SÓNG VỆ TINH: Phương thức tiếp sóng sử dụng vệ tinh truyền thông hay vệ tinh thông tin.
• Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)