🌟 이삭줍기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이삭줍기 (
이삭쭙끼
)
📚 Từ phái sinh: • 이삭줍기하다: 농작물을 거두고 난 뒤, 땅에 떨어진 낟알이나 과일, 채소 따위를 줍다.
🌷 ㅇㅅㅈㄱ: Initial sound 이삭줍기
-
ㅇㅅㅈㄱ (
이삭줍기
)
: 농작물을 거두고 난 뒤, 흘리거나 빠뜨려 땅에 떨어져 있는 나머지를 줍는 일.
Danh từ
🌏 SỰ LƯỢM LẶT, SỰ NHẶT NHẠNH: Việc mót cái còn sót lại hay vưong vãi trên mặt đất sau khi đã thu hoạch nông sản vật. -
ㅇㅅㅈㄱ (
이실직고
)
: 숨기거나 거짓말을 하지 않고 사실 그대로 말함.
Danh từ
🌏 DĨ THỰC TRỰC CÁO, SỰ BÁO CÁO SỰ THẬT: Việc không giấu giếm hoặc nói dối mà nói theo sự thật. -
ㅇㅅㅈㄱ (
위성 중계
)
: 통신 위성이나 방송 위성을 이용한 중계 방식.
None
🌏 SỰ TIẾP SÓNG VỆ TINH: Phương thức tiếp sóng sử dụng vệ tinh truyền thông hay vệ tinh thông tin.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28)