🌟 -가 (價)

  Phụ tố  

1. ‘값’의 뜻을 더하는 접미사.

1. GIÁ: Hậu tố thêm nghĩa 'giá cả'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감정가
    Appraiser.
  • Google translate 경매가
    Auctions.
  • Google translate 공시가
    Official announcement.
  • Google translate 균일가
    Uniform prices.
  • Google translate 도매가
    Wholesale price.
  • Google translate 발행가
    Issuing price.
  • Google translate 분양가
    Sale price.
  • Google translate 상한가
    Upper limit.
  • Google translate 소매가
    Retail price.
  • Google translate 액면가
    Par value.
  • Google translate 적정가
    Appropriate price.
  • Google translate 전세가
    Jeonse.
  • Google translate 최고가
    Highest price.
  • Google translate 하한가
    Lower limit.

-가: -ga,か【価】,,,,,giá,ราคา...,harga,цена; стоимость,(无对应词汇),


📚 thể loại: phương tiện kinh tế  

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28)