🌟 인문학 (人文學)

  Danh từ  

1. 문학, 역사, 철학, 언어 등을 연구하는 학문.

1. NHÂN VĂN HỌC: Ngành học nghiên cứu về những lĩnh vực như văn học, lịch sử, triết học, ngôn ngữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인문학 교수.
    A professor of humanities.
  • Google translate 인문학 박사.
    Doctor of humanities.
  • Google translate 인문학의 근간.
    The foundation of the humanities.
  • Google translate 인문학을 공부하다.
    To study the humanities.
  • Google translate 인문학을 연구하다.
    Study the humanities.
  • Google translate 인문학을 전공하다.
    Major in humanities.
  • Google translate 승규는 문학과 역사학 같은 인문학에 두루 관심을 갖고 있다.
    Seung-gyu is interested in humanities such as literature and history.
  • Google translate 중세 유럽에서는 문학과 음악은 물론이고 천문학까지도 인문학에 포함하였다.
    In medieval europe, literature, music, and astronomy were included in the humanities.
  • Google translate 지수의 적성 검사 결과를 봤는데 언어 이해력이 엄청 높던데?
    I looked at the aptitude test results for the index, and you had a very good command of the language.
    Google translate 걔가 국어, 영어를 다 잘하더니 역시 인문학 쪽에 재능이 있었네.
    She was good at both korean and english, and she was talented in humanities.

인문학: humanities; liberal arts,じんぶんがく【人文学】,sciences humaines,ciencias humanas, humanidades, artes liberales,العلوم الإنسانيّة,хүмүүнлэг, хүмүүнлэгийн ухаан, соёл иргэншил судлал,nhân văn học,มนุษยศาสตร์,ilmu humaniora, humaniora,гуманитарные науки,人文学,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인문학 (인문학) 인문학이 (인문하기) 인문학도 (인문학또) 인문학만 (인문항만)
📚 thể loại: Chuyên ngành và môn học   Giáo dục  

🗣️ 인문학 (人文學) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)