🌟 인수하다 (引受 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인수하다 (
인수하다
)
📚 Từ phái sinh: • 인수(引受): 물건이나 권리, 일 등을 넘겨받음., 약속에 따라 돈을 내주기로 한 사람이…
🗣️ 인수하다 (引受 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 어음을 인수하다. [어음]
- 전입자를 인수하다. [전입자 (轉入者)]
- 지분을 인수하다. [지분 (持分)]
- 그룹을 인수하다. [그룹 (group)]
- 개인 회사를 인수하다. [개인 회사 (個人會社)]
- 판권을 인수하다. [판권 (版權)]
🌷 ㅇㅅㅎㄷ: Initial sound 인수하다
-
ㅇㅅㅎㄷ (
익숙하다
)
: 어떤 일을 여러 번 하여 서투르지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUEN THUỘC, THÀNH THỤC: Làm việc nào đó nhiều lần nên không bỡ ngỡ. -
ㅇㅅㅎㄷ (
엄숙하다
)
: 의식이나 분위기 등이 무겁고 조용하다.
☆☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM TÚC, NGHIÊM TRANG: Nghi thức hay bầu không khí... nặng nề và im lặng. -
ㅇㅅㅎㄷ (
어색하다
)
: 잘 모르거나 별로 만나고 싶지 않았던 사람과 마주 대하여 불편하고 자연스럽지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LÚNG TÚNG, BỐI RỐI: Bất tiện và không được tự nhiên khi đối diện với người mà mình không quen hoặc không muốn gặp lắm. -
ㅇㅅㅎㄷ (
유식하다
)
: 배워서 아는 것이 많다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ HỌC THỨC, HAY CHỮ, THÔNG THÁI: Biết nhiều do học hỏi. -
ㅇㅅㅎㄷ (
엉성하다
)
: 잘 짜이지 않아 어설프고 빈틈이 있다.
☆
Tính từ
🌏 LỎNG: Không đan chặt mà lỏng lẻo và có lổ hổng. -
ㅇㅅㅎㄷ (
왜소하다
)
: 몸집이 작다.
☆
Tính từ
🌏 NHỎ BÉ: Thân hình nhỏ nhắn. -
ㅇㅅㅎㄷ (
약소하다
)
: 적고 변변하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 ÍT ỎI, (KHIÊM TỐN) ÍT VÀ KHÔNG ĐƯỢC ĐẸP,: Ít và không được đẹp.
• Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273)