🌟

☆☆☆   Danh từ  

1. 사람이나 동물의 몸 안의 혈관을 돌며 산소와 영양분을 공급하고, 노폐물을 운반하는 붉은색의 액체.

1. MÁU, HUYẾT: Thể lỏng có màu đỏ, tuần hoàn huyết quản để cung cấp ôxi và chất dinh dưỡng trong cơ thể con người hay động vật và đào thải các chất cặn bã.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가 나다.
    Bleeding.
  • Google translate 가 떨어지다.
    Blood runs out.
  • Google translate 가 멎다.
    Blood stops.
  • Google translate 를 공급하다.
    Supply blood.
  • Google translate 를 흘리다.
    Bleeding.
  • Google translate 총을 맞은 그는 를 흘리며 쓰러졌다.
    Shot, he collapsed bleeding.
  • Google translate 모기는 사람이나 동물의 를 빨아먹고 산다.
    Mosquitoes feed on human or animal blood.
  • Google translate 간호사는 내 팔뚝에 주사바늘을 꽂고 를 뽑아냈다.
    The nurse put needles in my forearm and drew blood.
  • Google translate 너 손에서 가 나잖아! 어쩌다 그랬어?
    Your hands are bleeding! how did you do that?
    Google translate 양파를 썰다가 칼에 베었지 뭐야.
    I cut the onions with a knife.
Từ đồng nghĩa 혈액(血液): 사람이나 동물의 몸 안의 혈관을 돌며 산소와 영양분을 공급하고, 노폐물을 …

피: blood,ち【血】。けつえき【血液】,sang,sangre,دَم,цус,máu, huyết,เลือด, โลหิต,darah,кровь,血,血液,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Cấu tạo bên trong cơ thể  

Start

End


Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)