🌟 자습 (自習)

Danh từ  

1. 혼자 힘으로 공부함.

1. SỰ TỰ HỌC: Việc học bằng sức mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자습을 시키다.
    Study by oneself.
  • Google translate 자습을 하다.
    Self-study.
  • Google translate 자습에 열중하다.
    Concentrate on self-study.
  • Google translate 자습으로 입학하다.
    Enter by self-study.
  • Google translate 자습으로 합격하다.
    Pass by self-study.
  • Google translate 민준이는 자습으로 남부럽지 않은 영어 실력을 갖췄다.
    Minjun has a good command of english for self-study.
  • Google translate 가정 형편이 어려운 민준이는 자습으로 대학에 합격했다.
    Min-joon, who had a hard time at home, got accepted to college on his own.
  • Google translate 한국어를 어디서 배웠어요?
    Where did you learn korean?
    Google translate 네, 자습으로 조금씩 익히고 있어요.
    Yeah, i'm learning a little by myself.

자습: self-teaching,じしゅう【自習】,autoapprentissage, autodidactique, autoformation,estudio por sí mismo, autodidactismo,دراسة مستقلّة، دراسة موجّهة,бие дааж сурах, өөрөө сурах,sự tự học,การศึกษาด้วยตนเอง, การเรียนด้วยตนเอง, การฝึกด้วยตนเอง,belajar sendiri, belajar mandiri,самообучение; самостоятельное обучение,自学,

2. 수업 시간에 선생님의 가르침이 없이 학생들이 스스로 공부함.

2. SỰ TỰ HỌC: Việc học sinh tự học mà không có sự chỉ dạy của giáo viên trong giờ học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 야간 자습.
    Night study.
  • Google translate 자습 시간.
    Self-study time.
  • Google translate 자습을 계속하다.
    Continue self-study.
  • Google translate 자습을 마치다.
    Finish self-study.
  • Google translate 자습을 빼먹다.
    Leave out self-study.
  • Google translate 자습을 시키다.
    Study by oneself.
  • Google translate 자습을 하다.
    Self-study.
  • Google translate 비가 내리자 체육 선생님은 학생들에게 자습을 시켰다.
    When it rained, the pe teacher gave the students self-study.
  • Google translate 수업이 끝난 후 학생들은 시험 공부를 위해 교실에 남아 야간 자습을 했다.
    After class, the students stayed in the classroom to study for the exam and studied at night.
  • Google translate 거기 자습 시간에 떠드는 학생 누구야?
    Who's that chatty student over there in self-study time?
    Google translate 죄송합니다 선생님. 친구에게 모르는 문제를 물어봤어요.
    I'm sorry, sir. i asked my friend a question that he didn't know.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자습 (자습) 자습이 (자스비) 자습도 (자습또) 자습만 (자슴만)
📚 Từ phái sinh: 자습하다: 혼자의 힘으로 배워서 익히다., 선생의 가르침이 없이 학생들이 자체로 학습하는…

🗣️ 자습 (自習) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91)