🌟 자유분방 (自由奔放)

  Danh từ  

1. 정해진 방식이나 관습에 얽매이지 않고 행동이나 생각이 자유로움.

1. SỰ TỰ DO TỰ TẠI: Sự tự do trong hành động và suy nghĩ mà không chịu sự ràng buộc theo phương thức hay tập quán đã định sẵn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자유분방을 갈망하다.
    Desperate for freewheeling.
  • Google translate 자유분방을 꿈꾸다.
    Dream of freewheeling.
  • Google translate 자유분방으로 살다.
    Live in a free-spirited way.
  • Google translate 자유분방으로 생활하다.
    Live in a free-spirited way.
  • Google translate 자유분방으로 행동하다.
    Act in a free-spirited way.
  • Google translate 주변 시선을 의식하지 않는 서양인들에게서 자유분방의 모습이 보였다.
    Freewheeling was seen from westerners who were not conscious of their surroundings.
  • Google translate 민준이는 부모님의 간섭 없이 마음껏 게임을 즐길 수 있는 자유분방을 꿈꿨다.
    Min-joon dreamed of a free-spirited way to enjoy the game to his heart's content without interference from his parents.
  • Google translate 난 졸업하고 유학을 가서 자유분방으로 지낼 거야.
    I'm going to graduate and study abroad and stay free.
    Google translate 그래. 다양한 경험을 하면 좋을 것 같아.
    Yeah. i think it would be good to have various experiences.

자유분방: freewheelingness,じゆうほんぽう【自由奔放】,autonomie, liberté,albedrío, libertad, desenvoltura,حرّية,чөлөөт байдал,sự tự do tự tại,การทำอย่างอิสรเสรี, การมีเสรีภาพ, การมีอิสรภาพ,kebebasan, kemerdekaan,раскрепощённость; распущенность,自由奔放,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자유분방 (자유분방)
📚 Từ phái sinh: 자유분방하다: 격식이나 관습에 얽매이지 아니하고 행동이 자유롭다.
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7)