🌟 자유분방 (自由奔放)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자유분방 (
자유분방
)
📚 Từ phái sinh: • 자유분방하다: 격식이나 관습에 얽매이지 아니하고 행동이 자유롭다.
📚 thể loại: Thái độ Diễn tả tính cách
🌷 ㅈㅇㅂㅂ: Initial sound 자유분방
-
ㅈㅇㅂㅂ (
자유분방
)
: 정해진 방식이나 관습에 얽매이지 않고 행동이나 생각이 자유로움.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TỰ DO TỰ TẠI: Sự tự do trong hành động và suy nghĩ mà không chịu sự ràng buộc theo phương thức hay tập quán đã định sẵn.
• Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7)