🌟 자유분방 (自由奔放)

  Danh từ  

1. 정해진 방식이나 관습에 얽매이지 않고 행동이나 생각이 자유로움.

1. SỰ TỰ DO TỰ TẠI: Sự tự do trong hành động và suy nghĩ mà không chịu sự ràng buộc theo phương thức hay tập quán đã định sẵn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자유분방을 갈망하다.
    Desperate for freewheeling.
  • 자유분방을 꿈꾸다.
    Dream of freewheeling.
  • 자유분방으로 살다.
    Live in a free-spirited way.
  • 자유분방으로 생활하다.
    Live in a free-spirited way.
  • 자유분방으로 행동하다.
    Act in a free-spirited way.
  • 주변 시선을 의식하지 않는 서양인들에게서 자유분방의 모습이 보였다.
    Freewheeling was seen from westerners who were not conscious of their surroundings.
  • 민준이는 부모님의 간섭 없이 마음껏 게임을 즐길 수 있는 자유분방을 꿈꿨다.
    Min-joon dreamed of a free-spirited way to enjoy the game to his heart's content without interference from his parents.
  • 난 졸업하고 유학을 가서 자유분방으로 지낼 거야.
    I'm going to graduate and study abroad and stay free.
    그래. 다양한 경험을 하면 좋을 것 같아.
    Yeah. i think it would be good to have various experiences.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자유분방 (자유분방)
📚 Từ phái sinh: 자유분방하다: 격식이나 관습에 얽매이지 아니하고 행동이 자유롭다.
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273)