🌟 잉꼬부부 (←inko[鸚哥] 夫婦)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잉꼬부부 (
)
🌷 ㅇㄲㅂㅂ: Initial sound 잉꼬부부
-
ㅇㄲㅂㅂ (
잉꼬부부
)
: (비유적으로) 매우 다정하고 사이가 좋은 부부.
Danh từ
🌏 VỢ CHỒNG UYÊN ƯƠNG: (nghĩa so sánh) Quan hệ vợ chồng rất tình cảm và tốt đẹp.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103)