🌟 잉꼬부부 (←inko[鸚哥] 夫婦)

Danh từ  

1. (비유적으로) 매우 다정하고 사이가 좋은 부부.

1. VỢ CHỒNG UYÊN ƯƠNG: (nghĩa so sánh) Quan hệ vợ chồng rất tình cảm và tốt đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사이좋은 잉꼬부부.
    The good-natured couple.
  • Google translate 잉꼬부부로 불리다.
    Be called the yingkou couple.
  • Google translate 잉꼬부부로 살다.
    Live as a mackerel couple.
  • Google translate 잉꼬부부로 소문이 나다.
    Rumor has it that they are a couple.
  • Google translate 잉꼬부부로 유명하다.
    Famous for the inco couple.
  • Google translate 잉꼬부부로 통하다.
    Passes as the yingkou couple.
  • Google translate 언니 부부는 사이가 얼마나 좋은지 동네에 잉꼬부부로 소문이 자자하다.
    There are rumors in the neighborhood about how good the older sister and her husband are.
  • Google translate 한창 신혼 생활 중인 그들은 주변 사람들이 모두 부러워할 만큼 잉꼬부부였다.
    In their honeymoon phase, they were a couple of niggas to the point that everyone around them would envy them.
  • Google translate 어제는 남편이랑 한바탕 크게 싸웠지 뭐예요.
    I had a big fight with my husband yesterday.
    Google translate 잉꼬부부가 어쩐 일로 싸움을 다 했대?
    Why did the inco couple end up fighting?

잉꼬부부: devoted couple,おしどりふうふ【鴛鴦夫婦】。えんおう【鴛鴦】,couple très uni, couple de tourtereaux,tortolitos,زوجان مثل طيور الحب,эвтэй хос,vợ chồng uyên ương,กิ่งทองใบหยก(สามีภรรยา),suami istri mesra,попугайчики-наразлучники,鸳鸯夫妻,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잉꼬부부 ()

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Luật (42) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103)