Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잉꼬부부 ()
Start 잉 잉 End
Start
End
Start 꼬 꼬 End
Start 부 부 End
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59)