🌟 자동화하다 (自動化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자동화하다 (
자동화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 자동화(自動化): 다른 힘을 빌리지 않고 스스로 움직이게 됨. 또는 그렇게 되게 함.
🗣️ 자동화하다 (自動化 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 라인을 자동화하다. [라인 (line)]
🌷 ㅈㄷㅎㅎㄷ: Initial sound 자동화하다
-
ㅈㄷㅎㅎㄷ (
자동화하다
)
: 다른 힘을 빌리지 않고 스스로 움직이게 되다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 TỰ ĐỘNG HÓA: Sự tự chuyển động mà không cần nhờ vào lực tác động từ bên ngoài. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㅈㄷㅎㅎㄷ (
정당화하다
)
: 정당성이 없는 것을 정당한 것으로 만들다.
Động từ
🌏 CHÍNH ĐÁNG HÓA: Làm cho cái không có tính chính đáng thành cái chính đáng. -
ㅈㄷㅎㅎㄷ (
제도화하다
)
: 어떤 것이 제도로 되다. 또는 어떤 것을 제도가 되게 하다.
Động từ
🌏 CHẾ ĐỘ HÓA, LẬP THÀNH CHẾ ĐỘ: Cái nào đó trở thành chế độ. Hoặc làm cho cái nào đó trở thành chế độ.
• Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155)