🌟 적지 (適地)

Danh từ  

1. 무엇을 하기에 꼭 알맞은 땅.

1. VÙNG ĐẤT THÍCH HỢP: Vùng đất thích hợp để làm điều gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 좋은 적지.
    Good little bit.
  • Google translate 적지를 고르다.
    Select enemy territory.
  • Google translate 적지를 선정하다.
    Select a suitable site.
  • Google translate 적지로 꼽히다.
    Considered enemy territory.
  • Google translate 호남평야는 땅이 기름져 농사하기에 적지이다.
    Honam plain is a lot for farming because of its greasy land.
  • Google translate 이곳은 항구와 공항이 가까워 공장 부지로 적지이다.
    This is a lot of factory sites because the port and airport are close.
  • Google translate 경기도는 교통이 편리해 서울로 출퇴근 하기에 좋은 적지로 꼽혔다.
    Gyeonggi province was considered a good place to commute to and from seoul because of its convenient transportation.
  • Google translate 여기는 큰 마트가 없고 대부분이 주택가입니다.
    There's no big market here, and most of them are residential.
    Google translate 그럼 슈퍼를 차리기에는 적지군요.
    So it's not enough to set up a supermarket.

적지: right place,てきち【適地】,terrain approprié,tierra adecuada,أرض مناسبة,тохиромжтой газар,vùng đất thích hợp,ที่ที่เหมาะสม, ที่ดินที่เหมาะสม, เนื้อที่ที่เหมาะสม,lahan baik, tanah baik,подходящая территория; подходящая земля,合适的地方,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적지 (적찌)


🗣️ 적지 (適地) @ Giải nghĩa

🗣️ 적지 (適地) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191)