🌟 적지 (適地)

Danh từ  

1. 무엇을 하기에 꼭 알맞은 땅.

1. VÙNG ĐẤT THÍCH HỢP: Vùng đất thích hợp để làm điều gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 좋은 적지.
    Good little bit.
  • 적지를 고르다.
    Select enemy territory.
  • 적지를 선정하다.
    Select a suitable site.
  • 적지로 꼽히다.
    Considered enemy territory.
  • 호남평야는 땅이 기름져 농사하기에 적지이다.
    Honam plain is a lot for farming because of its greasy land.
  • 이곳은 항구와 공항이 가까워 공장 부지로 적지이다.
    This is a lot of factory sites because the port and airport are close.
  • 경기도는 교통이 편리해 서울로 출퇴근 하기에 좋은 적지로 꼽혔다.
    Gyeonggi province was considered a good place to commute to and from seoul because of its convenient transportation.
  • 여기는 큰 마트가 없고 대부분이 주택가입니다.
    There's no big market here, and most of them are residential.
    그럼 슈퍼를 차리기에는 적지군요.
    So it's not enough to set up a supermarket.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적지 (적찌)


🗣️ 적지 (適地) @ Giải nghĩa

🗣️ 적지 (適地) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)