🌟 재수하다 (再修 하다)

Động từ  

1. 입학시험에 떨어지고 나서 다음에 있을 입학시험을 보기 위해 다시 공부하다.

1. HỌC THI LẠI: Sự học lại để dư thi kì thi tuyển sinh đại học sau khi đã thi trượt kì thi này

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재수하는 기간.
    The period of retaking the examination.
  • Google translate 재수하는 학생.
    A student retaking the exam.
  • Google translate 재수한 형.
    A lucky brother.
  • Google translate 재수하여 합격하다.
    Pass by retaking the exam.
  • Google translate 누나가 재수하다.
    My sister retakes the exam.
  • Google translate 우리 입시 전문 학원에는 대학 입학 시험에 재수하는 학생들이 많았다.
    There were many students retaking the college entrance exam at our cram school.
  • Google translate 승규는 대학에 붙었지만 더 좋은 대학에 가기 위해 재수하기로 결정했다.
    Seung-gyu got into college, but decided to retake to get into a better university.
  • Google translate 우리 아들은 좋은 학교에 가려고 재수했는데 이번에 또 떨어졌어요.
    My son tried again to get to a good school, but he failed again this time.
    Google translate 저런, 많이 힘들겠어요.
    Oh, that must be tough.
Từ tham khảo 삼수하다(三修하다): 주로 대학 입학시험에서 두 번 떨어지고 세 번째 시험을 준비하다.

재수하다: study for the next entrance exam,ろうにんする【浪人する】,redoubler,preparar para repetir el examen de ingreso,يدرس من جديد,шалгалтанд бэлдэх,học thi lại,เรียนซ้ำเพื่อจะสอบเข้ามหาวิทยาลัย,,,复读,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재수하다 (재ː수하다)
📚 Từ phái sinh: 재수(再修): 입학시험에 떨어지고 나서 다음에 있을 입학시험을 보기 위해 다시 공부함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)