🌟 전문지 (專門誌)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전문지 (
전문지
)
🌷 ㅈㅁㅈ: Initial sound 전문지
-
ㅈㅁㅈ (
전문직
)
: 전문적인 지식이나 기술이 필요한 직업.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÀNH NGHỀ CHUYÊN MÔN: Kiến thức mang tính chuyên môn hoặc nghề nào đó cần có kỹ thuật. -
ㅈㅁㅈ (
전문점
)
: 일정한 종류의 상품만을 파는 가게.
☆☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG CHUYÊN DỤNG: Cửa hàng chỉ bán một loại sản phẩm nhất định. -
ㅈㅁㅈ (
전문적
)
: 전문으로 하거나 전문 분야에 속하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHUYÊN MÔN: Việc thuộc về lĩnh vực chuyên môn hay làm một cách chuyên nghiệp. -
ㅈㅁㅈ (
전문적
)
: 전문으로 하거나 전문 분야에 속하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHUYÊN MÔN: Trong phạm vi chuyên môn nào đó hoặc làm việc gì đó theo chuyên môn. -
ㅈㅁㅈ (
전면적
)
: 전체적인 모든 면에 걸치는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN DIỆN: Trải khắp mọi mặt, mang tính toàn thể. -
ㅈㅁㅈ (
전면적
)
: 전체적인 모든 면에 걸치는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT TOÀN DIỆN: Cái trải khắp mọi mặt, mang tính toàn thể.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4)