🌟 전문지 (專門誌)

Danh từ  

1. 특정한 전문 분야의 소식이나 그와 관련된 내용만을 다루는 잡지.

1. TẠP CHÍ CHUYÊN MÔN: Tạp chí chỉ đề cập tới tin tức của lĩnh vực chuyên môn nhất định và những nội dung liên quan đến lĩnh vực đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경제 전문지.
    Economic journal.
  • Google translate 영화 전문지.
    Film magazine.
  • Google translate 음악 전문지.
    Music magazine.
  • Google translate 자동차 전문지.
    Automotive magazine.
  • Google translate 전문지 광고.
    Professional advertising.
  • Google translate 전문지가 발간되다.
    The magazine is published.
  • Google translate 전문지를 구독하다.
    Subscribe to a magazine.
  • Google translate 전문지를 발행하다.
    Publish a special edition.
  • Google translate 전문지를 읽다.
    Read a professional journal.
  • Google translate 전문지에 싣다.
    Put it in a magazine.
  • Google translate 지수는 경제 전문지를 읽고 최근 경제 소식을 알았다.
    Jisoo read the economics journal and learned the latest economic news.
  • Google translate 이번 달 영화 전문지에는 영화배우 김 씨의 인터뷰가 실렸다.
    This month's film magazine featured an interview with actor kim.
  • Google translate 너는 자동차에 대해서 정말 모르는 게 없다.
    You really know everything about cars.
    Google translate 응, 나는 자동차 전문지를 구독하고 있거든.
    Yes, i'm subscribing to a car magazine.

전문지: specialist magazine,せんもんし【専門誌】,revue spécialisée,revista especializada,مجلة متخصّصة,төрөлжсөн сэтгүүл,tạp chí chuyên môn,นิตยสารเพื่อการศึกษา,majalah khusus, jurnal khusus,специализированный журнал,专刊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전문지 (전문지)

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4)