🌟 전문지 (專門誌)

Danh từ  

1. 특정한 전문 분야의 소식이나 그와 관련된 내용만을 다루는 잡지.

1. TẠP CHÍ CHUYÊN MÔN: Tạp chí chỉ đề cập tới tin tức của lĩnh vực chuyên môn nhất định và những nội dung liên quan đến lĩnh vực đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경제 전문지.
    Economic journal.
  • 영화 전문지.
    Film magazine.
  • 음악 전문지.
    Music magazine.
  • 자동차 전문지.
    Automotive magazine.
  • 전문지 광고.
    Professional advertising.
  • 전문지가 발간되다.
    The magazine is published.
  • 전문지를 구독하다.
    Subscribe to a magazine.
  • 전문지를 발행하다.
    Publish a special edition.
  • 전문지를 읽다.
    Read a professional journal.
  • 전문지에 싣다.
    Put it in a magazine.
  • 지수는 경제 전문지를 읽고 최근 경제 소식을 알았다.
    Jisoo read the economics journal and learned the latest economic news.
  • 이번 달 영화 전문지에는 영화배우 김 씨의 인터뷰가 실렸다.
    This month's film magazine featured an interview with actor kim.
  • 너는 자동차에 대해서 정말 모르는 게 없다.
    You really know everything about cars.
    응, 나는 자동차 전문지를 구독하고 있거든.
    Yes, i'm subscribing to a car magazine.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전문지 (전문지)

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159)