🌟 전문지 (專門誌)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전문지 (
전문지
)
🌷 ㅈㅁㅈ: Initial sound 전문지
-
ㅈㅁㅈ (
전문직
)
: 전문적인 지식이나 기술이 필요한 직업.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÀNH NGHỀ CHUYÊN MÔN: Kiến thức mang tính chuyên môn hoặc nghề nào đó cần có kỹ thuật. -
ㅈㅁㅈ (
전문점
)
: 일정한 종류의 상품만을 파는 가게.
☆☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG CHUYÊN DỤNG: Cửa hàng chỉ bán một loại sản phẩm nhất định. -
ㅈㅁㅈ (
전문적
)
: 전문으로 하거나 전문 분야에 속하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHUYÊN MÔN: Việc thuộc về lĩnh vực chuyên môn hay làm một cách chuyên nghiệp. -
ㅈㅁㅈ (
전문적
)
: 전문으로 하거나 전문 분야에 속하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHUYÊN MÔN: Trong phạm vi chuyên môn nào đó hoặc làm việc gì đó theo chuyên môn. -
ㅈㅁㅈ (
전면적
)
: 전체적인 모든 면에 걸치는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN DIỆN: Trải khắp mọi mặt, mang tính toàn thể. -
ㅈㅁㅈ (
전면적
)
: 전체적인 모든 면에 걸치는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT TOÀN DIỆN: Cái trải khắp mọi mặt, mang tính toàn thể.
• Luật (42) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159)