🌟 재봉틀 (裁縫 틀)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재봉틀 (
재봉틀
)
🗣️ 재봉틀 (裁縫 틀) @ Ví dụ cụ thể
- 드르르 재봉틀 돌아가는 소리에 잠에서 깼다. [드르르]
- 여공들이 재봉틀 앞에 앉아 옷을 만들고 있다. [여공 (女工)]
- 재봉틀 뒤에는 검정색 실이 타래에서 한 가닥씩 나오고 있었다. [타래]
- 재봉틀 박음질. [박음질]
- 어머니는 재봉틀로 옷감에 박음질을 하고 계셨다. [박음질]
- 두꺼운 천을 재봉틀로 박음질을 할 때 바늘이 잘 들어가지 않을 수 있다. [박음질]
- 재봉틀로 박음질을 하면 훨씬 편할 거야. [박음질]
- 재봉틀 주위로 색색의 실낱들이 어지럽게 흩어져 있다. [실낱]
- 재봉틀 페달. [페달 (pedal)]
- 엄마가 페달에 발을 올려놓고 앞뒤로 움직이면 재봉틀은 척척 예쁜 옷들을 만들어 냈다. [페달 (pedal)]
- 재봉틀 발판. [발판 (발板)]
- 아저씨는 구식 재봉틀에 발판을 달아 바느질할 수 있게 개조해 주는 일을 한다. [발판 (발板)]
🌷 ㅈㅂㅌ: Initial sound 재봉틀
-
ㅈㅂㅌ (
정보통
)
: 특정 분야의 정보에 대하여 자세히 잘 아는 사람.
Danh từ
🌏 BỒ THÔNG TIN, CHUYÊN GIA THÔNG TIN: Người biết rõ chi tiết về thông tin của lĩnh vực đặc thù. -
ㅈㅂㅌ (
재봉틀
)
: 바느질을 하는 기계.
Danh từ
🌏 MÁY MAY: Máy may.
• Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105)