🌟 재조직되다 (再組織 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재조직되다 (
재ː조직뙤다
) • 재조직되다 (재ː조직뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 재조직(再組織): 이전에 이루었던 집단이나 체계를 다시 조직함.
🌷 ㅈㅈㅈㄷㄷ: Initial sound 재조직되다
-
ㅈㅈㅈㄷㄷ (
재조직되다
)
: 이전에 이루어졌던 집단이나 체계가 다시 조직되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TÁI CƠ CẤU, ĐƯỢC TÁI CẤU TRÚC: Hệ thống hay đoàn thể đã được tạo thành từ trước đó được tổ chức lại. -
ㅈㅈㅈㄷㄷ (
재조정되다
)
: 어떤 기준이나 상황에 알맞게 다시 고쳐지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐIỀU CHỈNH LẠI: Được sửa lại cho đúng với tình huống hoặc tiêu chuẩn nào đó.
• Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)