🌟 재조직되다 (再組織 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재조직되다 (
재ː조직뙤다
) • 재조직되다 (재ː조직뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 재조직(再組織): 이전에 이루었던 집단이나 체계를 다시 조직함.
🌷 ㅈㅈㅈㄷㄷ: Initial sound 재조직되다
-
ㅈㅈㅈㄷㄷ (
재조직되다
)
: 이전에 이루어졌던 집단이나 체계가 다시 조직되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TÁI CƠ CẤU, ĐƯỢC TÁI CẤU TRÚC: Hệ thống hay đoàn thể đã được tạo thành từ trước đó được tổ chức lại. -
ㅈㅈㅈㄷㄷ (
재조정되다
)
: 어떤 기준이나 상황에 알맞게 다시 고쳐지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐIỀU CHỈNH LẠI: Được sửa lại cho đúng với tình huống hoặc tiêu chuẩn nào đó.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365)