🌟 전율 (戰慄)

  Danh từ  

1. 매우 무섭거나 두려워 몸이 떨림.

1. SỰ RÙNG MÌNH: Toàn thân run rẩy vì vô cùng sợ hãi hoặc lo lắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전율이 몸을 감싸다.
    A thrill wraps around one's body.
  • Google translate 전율이 일어나다.
    A shudder rises.
  • Google translate 전율이 흐르다.
    Thrilled.
  • Google translate 전율을 느끼다.
    Feel a thrill.
  • Google translate 전율을 일으키다.
    Create a thrill.
  • Google translate 전율에 사로잡히다.
    Obsessed with thrill.
  • Google translate 전율에 휩싸이다.
    Surprised by shudder.
  • Google translate 공포 영화가 절정에 이르자 관객들 사이에는 긴장감과 전율이 흘렀다.
    As the horror movie reached its peak, tension and thrill flowed among the audience.
  • Google translate 나는 자칫 죽을지도 모른다는 공포감 때문에 온몸에 전율이 일어났다.
    My whole body was thrilled by the fear of death.
  • Google translate 정말 끔찍하고 무서운 이야기였어.
    It was a terrible and scary story.
    Google translate 응. 나는 소름이 돋을 정도로 전율을 느낀걸.
    Yeah. i got goosebumps.

전율: shudder; shiver,せんりつ【戦慄】,frisson,estremecimiento,رعشة، رجفة,айдас, түгшүүр,sự rùng mình,การสั่น, การสั่นสะท้าน,kegugupan, getaran, gigilan,дрожь,颤栗,打哆嗦,

2. (비유적으로) 몸이 떨릴 정도로 감격스러움.

2. SỰ RÙNG MÌNH: (cách nói ẩn dụ) Sự cảm kích đến mức cơ thể run lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전율이 흐르다.
    Thrilled.
  • Google translate 전율을 느끼다.
    Feel a thrill.
  • Google translate 음악이 절정에 다다르자 사람들은 전율에 휩싸였다.
    When the music reached its peak, people were thrilled.
  • Google translate 그 추리 소설 재미있니?
    Are you enjoying the mystery novel?
    Google translate 그럼. 주인공이 범인을 찾을 때의 전율이 아직도 생생해.
    Yeah. the thrill of the main character finding the criminal is still vivid.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전율 (저ː뉼)
📚 Từ phái sinh: 전율하다(戰慄하다): 매우 무섭거나 두려워 몸이 떨리다., (비유적으로) 매우 감격하여 … 전율적: 몹시 무섭거나 두려워 몸을 벌벌 떠는. 또는 그런 것., 몸이 떨릴 정도로 감격…
📚 thể loại: Cảm giác   Văn hóa đại chúng  

🗣️ 전율 (戰慄) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132)