🌟 정결 (淨潔)

Danh từ  

1. 깨끗하고 깔끔함.

1. SỰ TINH KHIẾT, SỰ THUẦN KHIẾT: Sự sạch sẽ và gọn ghẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마음의 정결.
    The chastity of the mind.
  • Google translate 정결 의식.
    A chastity ritual.
  • Google translate 정결을 지키다.
    Observe the chastity.
  • Google translate 저는 이제까지 부정한 일은 하지 않고 몸과 마음의 정결을 지켜 왔습니다.
    I have not done anything dishonest and have kept my body and mind clean.
  • Google translate 마음을 어지럽히는 욕심을 버리고 정결에 도달하는 것이 우리 수련의 목표이다.
    The goal of our training is to get rid of the mind-wandering greed and reach the chastity.

정결: cleanness; purity,じょうけつ【浄潔】,propreté, netteté, pureté,limpieza, aseo, higiene, pulcritud, saneamiento, desinfección,أناقة,цэвэр цэмцгэр байдал,sự tinh khiết, sự thuần khiết,ความสะอาด, ความสะอาดสะอ้าน, ความเรียบร้อย, ความประณีต,kebersihan, kerapian, kecantikan, kebaikan,,洁净,清洁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정결 (정결)
📚 Từ phái sinh: 정결하다(淨潔하다): 깨끗하고 깔끔하다. 정결히(淨潔히): 깨끗하고 깔끔하게.

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Luật (42)