🌟 정관 (定款)

Danh từ  

1. 법인의 목적, 조직, 업무 집행 등에 관한 기본 규칙. 또는 그것을 적은 문서.

1. ĐIỀU LỆ, BẢN ĐIỀU LỆ: Quy tắc cơ bản liên quan tới việc tiến hành nghiệp vụ, tổ chức, mục đích...của công ti. Hoặc văn bản ghi lại những điều đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정관을 따르다.
    Follow the articles of association.
  • Google translate 정관을 확인하다.
    Confirm the articles of association.
  • Google translate 정관을 작성하다.
    Draw up a articles of association.
  • Google translate 정관에 넣다.
    Put into the articles of association.
  • Google translate 정관에 추가하다.
    Add to the articles of association.
  • Google translate 우리 법인의 후원금은 정관에 따라 운용됩니다.
    Our corporate sponsorship is governed by the articles of association.
  • Google translate 정관에 따르면 이사회의 승인 없이는 사장 임명이 불가능합니다.
    According to the articles of association, the appointment of the president is not possible without the approval of the board of directors.
  • Google translate 의원 총회에서는 회원의 권리 보호를 강화하기 위해 정관을 개정하기로 결의하였다.
    The general assembly of members resolved to amend the articles of association to strengthen the protection of the rights of members.

정관: articles of incorporation,ていかん【定款】,statuts,estatuto,قانون أساسيّ,компаний дүрэм журам,điều lệ, bản điều lệ,กฎข้อบังคับ,akta pendirian,устав,章程,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정관 (정ː관)

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53)