🌟 조부모 (祖父母)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조부모 (
조부모
)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc Mối quan hệ con người
🗣️ 조부모 (祖父母) @ Giải nghĩa
- 대가족 (大家族) : 조부모, 부모, 형제 및 그 배우자와 자녀들 등 여러 대의 가족이 한집에 모여 사는 가족.
🗣️ 조부모 (祖父母) @ Ví dụ cụ thể
- 증조부모의 산소. [증조부모 (曾祖父母)]
- 증조부모가 별세하다. [증조부모 (曾祖父母)]
- 증조부모를 뵙다. [증조부모 (曾祖父母)]
- 증조부모를 섬기다. [증조부모 (曾祖父母)]
- 증조부모와 살다. [증조부모 (曾祖父母)]
- 그 집은 증조부모와 조부모, 부모까지 4대가 모여 살았다. [증조부모 (曾祖父母)]
🌷 ㅈㅂㅁ: Initial sound 조부모
-
ㅈㅂㅁ (
준비물
)
: 미리 마련하여 갖추어 놓는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 VẬT CHUẨN BỊ, ĐỒ CHUẨN BỊ: Đồ vật được thu xếp, chuẩn bị trước. -
ㅈㅂㅁ (
조부모
)
: 할아버지와 할머니.
☆
Danh từ
🌏 ÔNG BÀ NỘI: Ông nội và bà nội. -
ㅈㅂㅁ (
정보망
)
: 정보를 효과적으로 수집하고 전달하기 위하여 그물처럼 만든 조직.
Danh từ
🌏 MẠNG THÔNG TIN: Tổ chức được tạo thành giống như mạng lưới nhằm thu thập và truyền đạt thông tin một cách hiệu quả.
• Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98)