🌟 종씨 (宗氏)

Danh từ  

1. 같은 성이지만 촌수를 따질 정도가 못 되는 사람. 또는 그런 사람들이 서로 부르는 말.

1. NGƯỜI BÀ CON HỌ XA: Người cùng họ nhưng xa nên không được tính mức độ. Hoặc từ mà những người như vậy gọi nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 종씨끼리 챙기다.
    Take care of each other's paper.
  • Google translate 종씨와 마주치다.
    Encounter a bell.
  • Google translate 종씨와 친구를 맺다.
    Make friends with a bell.
  • Google translate 타지에서 같은 종씨를 만나게 되니 마치 친척을 본 것처럼 반갑습니다.
    It's nice to meet the same species in another country, as if i've seen a relative.
  • Google translate 옆집 아저씨는 아버지에게 자기와 본관이 같다며 같은 종씨인 것 같다고 말했다.
    The man next door told his father that he and he were the same clan, and that he seemed to be the same species.
  • Google translate 저는 김해 김 씨입니다.
    I'm kimhae.
    Google translate 그래요? 저도 김해 김 씨인데. 우리가 같은 종씨였군요.
    Really? i'm kim from gimhae, too. we were the same species.

종씨: being from the same clan; person from the same clan,どうせい【同姓】,parents éloignés, branche éloignée de la famille,personas de un mismo apellido,أحد أفراد العشير,ураг нэгт,người bà con họ xa,พวกพ้องร่วมแซ่, ญาติร่วมแซ่, ญาติห่าง ๆ,keluarga semarga,член клана или рода,宗氏,同族,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종씨 (종씨)

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149)