🌟 종씨 (宗氏)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 종씨 (
종씨
)
🌷 ㅈㅆ: Initial sound 종씨
-
ㅈㅆ (
좁쌀
)
: 오곡의 하나인 조의 열매를 찧어 속껍질을 벗긴 쌀.
Danh từ
🌏 HẠT KÊ ĐÃ BÓC VỎ: Gạo giã từ hạt kê là một loại ngũ cốc, đã bóc vỏ trong. -
ㅈㅆ (
종씨
)
: 같은 성이지만 촌수를 따질 정도가 못 되는 사람. 또는 그런 사람들이 서로 부르는 말.
Danh từ
🌏 NGƯỜI BÀ CON HỌ XA: Người cùng họ nhưng xa nên không được tính mức độ. Hoặc từ mà những người như vậy gọi nhau.
• Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149)