🌟 종씨 (宗氏)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 종씨 (
종씨
)
🌷 ㅈㅆ: Initial sound 종씨
-
ㅈㅆ (
좁쌀
)
: 오곡의 하나인 조의 열매를 찧어 속껍질을 벗긴 쌀.
Danh từ
🌏 HẠT KÊ ĐÃ BÓC VỎ: Gạo giã từ hạt kê là một loại ngũ cốc, đã bóc vỏ trong. -
ㅈㅆ (
종씨
)
: 같은 성이지만 촌수를 따질 정도가 못 되는 사람. 또는 그런 사람들이 서로 부르는 말.
Danh từ
🌏 NGƯỜI BÀ CON HỌ XA: Người cùng họ nhưng xa nên không được tính mức độ. Hoặc từ mà những người như vậy gọi nhau.
• Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)