🌟 제안되다 (提案 되다)

Động từ  

1. 의견이나 안건으로 내놓아지다.

1. ĐƯỢC ĐỀ NGHỊ, ĐƯỢC ĐỀ XUẤT: Được đưa ra để làm ý kiến hay vấn đề thảo luận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 제안된 문제.
    Proposed problem.
  • Google translate 제안된 의견.
    Proposed opinion.
  • Google translate 법안이 제안되다.
    Bill proposed.
  • Google translate 정책이 제안되다.
    A policy is proposed.
  • Google translate 협상이 제안되다.
    Negotiation proposed.
  • Google translate 새롭게 제안되다.
    Newly proposed.
  • Google translate 인터넷에서 일어나는 범죄를 처벌하기 위한 법안이 국회에 제안되었다.
    A bill was proposed to the national assembly to punish crimes committed on the internet.
  • Google translate 나는 신임 장관에 의해 보다 효율적인 경제 정책이 제안될 것으로 기대했다.
    I expected a more efficient economic policy to be proposed by the new minister.
  • Google translate 선생님, 다음 주에는 휴강을 해 주시면 좋겠어요.
    Sir, i'd like you to cancel your class next week.
    Google translate 제안된 의견에 대해 고려해 보겠습니다.
    Let's consider the suggested comments.

제안되다: be suggested; be proposed,ていあんされる【提案される】,être proposé, être suggéré,ser propuesto, ser sugerido, ser planteado, ser expuesto,يقترح,санал болгох, төлөвлөгдөх,được đề nghị, được đề xuất,ถูกเสนอ, ถูกเสนอแนะ, ถูกนำเสนอ, ถูกยื่นเสนอ,diproposalkan, diusulkan, dianjurkan, disarankan,предлагаться,被提案,被提议,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제안되다 (제안되다) 제안되다 (제안뒈다)
📚 Từ phái sinh: 제안(提案): 의견이나 안건으로 내놓음.

🗣️ 제안되다 (提案 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28)