🌟 제안되다 (提案 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 제안되다 (
제안되다
) • 제안되다 (제안뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 제안(提案): 의견이나 안건으로 내놓음.
🗣️ 제안되다 (提案 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 조약이 제안되다. [조약 (條約)]
🌷 ㅈㅇㄷㄷ: Initial sound 제안되다
-
ㅈㅇㄷㄷ (
줄어들다
)
: 부피나 수량이나 정도가 원래보다 점점 적어지거나 작아지다.
☆☆
Động từ
🌏 GIẢM ĐI: Thể tích, số lượng hay mức độ dần dần nhỏ lại hoặc ít hơn ban đầu. -
ㅈㅇㄷㄷ (
접어들다
)
: 일정한 때나 기간에 이르다.
☆☆
Động từ
🌏 BƯỚC VÀO: Đến lúc hay thời gian nhất định.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)