🌟 제안되다 (提案 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 제안되다 (
제안되다
) • 제안되다 (제안뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 제안(提案): 의견이나 안건으로 내놓음.
🗣️ 제안되다 (提案 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 조약이 제안되다. [조약 (條約)]
🌷 ㅈㅇㄷㄷ: Initial sound 제안되다
-
ㅈㅇㄷㄷ (
줄어들다
)
: 부피나 수량이나 정도가 원래보다 점점 적어지거나 작아지다.
☆☆
Động từ
🌏 GIẢM ĐI: Thể tích, số lượng hay mức độ dần dần nhỏ lại hoặc ít hơn ban đầu. -
ㅈㅇㄷㄷ (
접어들다
)
: 일정한 때나 기간에 이르다.
☆☆
Động từ
🌏 BƯỚC VÀO: Đến lúc hay thời gian nhất định.
• Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)