🌟 제안되다 (提案 되다)

Động từ  

1. 의견이나 안건으로 내놓아지다.

1. ĐƯỢC ĐỀ NGHỊ, ĐƯỢC ĐỀ XUẤT: Được đưa ra để làm ý kiến hay vấn đề thảo luận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 제안된 문제.
    Proposed problem.
  • 제안된 의견.
    Proposed opinion.
  • 법안이 제안되다.
    Bill proposed.
  • 정책이 제안되다.
    A policy is proposed.
  • 협상이 제안되다.
    Negotiation proposed.
  • 새롭게 제안되다.
    Newly proposed.
  • 인터넷에서 일어나는 범죄를 처벌하기 위한 법안이 국회에 제안되었다.
    A bill was proposed to the national assembly to punish crimes committed on the internet.
  • 나는 신임 장관에 의해 보다 효율적인 경제 정책이 제안될 것으로 기대했다.
    I expected a more efficient economic policy to be proposed by the new minister.
  • 선생님, 다음 주에는 휴강을 해 주시면 좋겠어요.
    Sir, i'd like you to cancel your class next week.
    제안된 의견에 대해 고려해 보겠습니다.
    Let's consider the suggested comments.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제안되다 (제안되다) 제안되다 (제안뒈다)
📚 Từ phái sinh: 제안(提案): 의견이나 안건으로 내놓음.

🗣️ 제안되다 (提案 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)