🌟 주경야독 (晝耕夜讀)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주경야독 (
주경냐독
) • 주경야독이 (주경냐도기
) • 주경야독도 (주경냐독또
) • 주경야독만 (주경냐동만
)
📚 Từ phái sinh: • 주경야독하다(晝耕夜讀하다): 어려운 환경 속에서도 열심히 공부하다.
🌷 ㅈㄱㅇㄷ: Initial sound 주경야독
-
ㅈㄱㅇㄷ (
질겅이다
)
: 질긴 물건을 거칠게 씹다.
Động từ
🌏 NHÓP NHÉP, TÓP TÉP: Nhai vật dai một cách thô thiển. -
ㅈㄱㅇㄷ (
주경야독
)
: 어려운 환경 속에서도 열심히 공부함.
Danh từ
🌏 SỰ NGÀY LÀM ĐÊM HỌC: Việc chăm chỉ học hành ngay cả trong hoàn cảnh khó khăn.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)