🌟
주경야독
(晝耕夜讀)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
주경야독
(주경냐독
)
•
주경야독이
(주경냐도기
)
•
주경야독도
(주경냐독또
)
•
주경야독만
(주경냐동만
)
📚
Từ phái sinh:
•
🌷
주경야독
-
: 질긴 물건을 거칠게 씹다.
🌏 NHÓP NHÉP, TÓP TÉP: Nhai vật dai một cách thô thiển.
-
: 어려운 환경 속에서도 열심히 공부함.
🌏 SỰ NGÀY LÀM ĐÊM HỌC: Việc chăm chỉ học hành ngay cả trong hoàn cảnh khó khăn.