🌟 주경야독 (晝耕夜讀)

Danh từ  

1. 어려운 환경 속에서도 열심히 공부함.

1. SỰ NGÀY LÀM ĐÊM HỌC: Việc chăm chỉ học hành ngay cả trong hoàn cảnh khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주경야독의 근성.
    The nature of the vigilante.
  • 주경야독의 생활.
    Life in the vigilante.
  • 주경야독의 학구열.
    The school district of the vigilante.
  • 주경야독으로 꿈을 이루다.
    Make dreams come true with the vigilante.
  • 주경야독으로 고시에 합격하다.
    Pass the state examination by night reading.
  • 주경야독으로 대학에 진학하다.
    Going to college by nightfall.
  • 승규는 어려운 집안 형편 때문에 주경야독을 하며 대학에 다녔다.
    Seung-gyu went to college reading all night because of difficult family circumstances.
  • 정 씨는 바쁜 와중에도 주경야독으로 여러 가지 자격증을 취득했다.
    Despite his busy schedule, mr. chung has acquired several certificates for jugyeong yadok.
  • 평범한 주부에서 전문 경영인이 되다니 정말 대단하십니다.
    It's great to be a professional manager from an ordinary housewife.
    주경야독으로 공부를 게을리하지 않은 결과입니다.
    This is the result of studying late at night.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주경야독 (주경냐독) 주경야독이 (주경냐도기) 주경야독도 (주경냐독또) 주경야독만 (주경냐동만)
📚 Từ phái sinh: 주경야독하다(晝耕夜讀하다): 어려운 환경 속에서도 열심히 공부하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226)