🌟 정제하다 (精製 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정제하다 (
정제하다
)
📚 Từ phái sinh: • 정제(精製): 물질에 섞인 더러운 것을 없애 깨끗하게 함.
🗣️ 정제하다 (精製 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅈㅎㄷ: Initial sound 정제하다
-
ㅈㅈㅎㄷ (
진지하다
)
: 태도나 성격이 경솔하지 않고 신중하고 성실하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẬN TRỌNG: Thái độ hay tính cách không khinh suất mà rất cẩn thận và thành thật. -
ㅈㅈㅎㄷ (
적절하다
)
: 아주 딱 알맞다.
☆☆
Tính từ
🌏 THÍCH HỢP, THÍCH ĐÁNG, ĐÚNG CHỖ: Vừa khít và rất phù hợp. -
ㅈㅈㅎㄷ (
진정하다
)
: 거짓이 없고 올바르다.
☆☆
Tính từ
🌏 CHÂN THÀNH, CHÂN THỰC: Không gian dối mà đúng đắn. -
ㅈㅈㅎㄷ (
잠잠하다
)
: 분위기나 활동 등이 시끄럽지 않고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 IM ẮNG, LẶNG LẼ, VẮNG LẶNG: Bầu không khí hay hoạt động... không ồn ào mà lặng lẽ. -
ㅈㅈㅎㄷ (
잔잔하다
)
: 바람이나 물결 등이 심하지 않고 움직임이 거의 없다.
☆
Tính từ
🌏 LẶNG, ÊM: Gió hay sóng không mạnh và gần như không có sự chuyển động. -
ㅈㅈㅎㄷ (
정중하다
)
: 태도나 분위기가 위엄 있고 점잖다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG: Thái độ hay bầu không khí uy nghiêm và trang trọng.
• Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110)