🌟 정제하다 (精製 하다)

Động từ  

1. 물질에 섞인 더러운 것을 없애 깨끗하게 하다.

1. TINH CHẾ: Loại bỏ làm sạch thứ bẩn bị lẫn trong vật chất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정제한 설탕.
    Refined sugar.
  • Google translate 정제한 소금.
    Refined salt.
  • Google translate 쌀을 정제하다.
    Refine rice.
  • Google translate 원유를 정제하다.
    Refine crude oil.
  • Google translate 화합물을 정제하다.
    Refine the compound.
  • Google translate 정유 회사들은 원유를 정제하여 여러 가지 석유 제품을 만든다.
    Oil companies refine crude oil to make various petroleum products.
  • Google translate 염전에서 채취한 소금은 불순물을 정제한 후에 식용으로 쓸 수 있다.
    Salt collected from salt fields may be used for food after the impurities are purified.
  • Google translate 이 약은 각종 유해 물질을 없애고 유효 성분만을 정제하여 만든 것이다.
    This medicine is made by removing various harmful substances and refining only the effective ingredients.

정제하다: refine,せいせいする【精製する】,raffiner,refinar,يكرّر,цэвэрлэх, ариутгах, боловсруулах,tinh chế,กลั่น, สกัด, ทำให้บริสุทธิ์,memurnikan, membersihkan, menyuling,рафинировать,精制,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정제하다 (정제하다)
📚 Từ phái sinh: 정제(精製): 물질에 섞인 더러운 것을 없애 깨끗하게 함.

🗣️ 정제하다 (精製 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110)