🌟 정담 (情談)

Danh từ  

1. 다정하게 주고받는 이야기.

1. SỰ CHUYỆN TRÒ TÌNH CẢM: Sự trò chuyện qua lại một cách thân mật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이런저런 정담.
    This and that.
  • Google translate 정담을 나누다.
    Have a friendly talk.
  • Google translate 정담을 주고받다.
    Exchange pleasantries.
  • Google translate 정담을 하다.
    Have a friendly talk.
  • Google translate 정담으로 밤을 새다.
    Stay up all night with a friendly talk.
  • Google translate 오랜만에 만난 친척들과 정담을 주고받으며 웃느라 날이 새는 것도 몰랐다.
    I didn't know the day was up because i was laughing and exchanging friendly talks with relatives i had met for the first time in a long time.
  • Google translate 신혼 때 말고는 남편과 마주 앉아 웃으며 정담을 나눈 게 언제인지 기억조차 안 났다.
    I couldn't even remember when i sat face to face with my husband and had a friendly talk with him except during my honeymoon.

정담: warm conversation,じょうわ【情話】,causerie, conversation intime,conversación amistosa,محادثة ودية,чин сэтгэлийн яриа, найрсаг яриа, нөхөрсөг яриа, халуун дотно яриа,sự chuyện trò tình cảm,การพูดคุยกันอย่างสนิทสนม, การคุยกันอย่างคุ้นเคย,percakapan hangat,дружеская беседа,情话,

2. 마음에서 우러나오는 진실한 이야기.

2. CÂU CHUYỆN THÂN TÌNH: Câu chuyện chân tình xuất phát từ trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뜨거운 정담.
    Hot chats.
  • Google translate 속 깊은 정담.
    A heart-to-heart talk.
  • Google translate 진솔한 정담.
    An honest and honest talk.
  • Google translate 정담을 나누다.
    Have a friendly talk.
  • Google translate 정담을 주고받다.
    Exchange pleasantries.
  • Google translate 내 주변에는 가벼운 이야기를 나눌 사람은 많지만 속 깊은 정담을 나눌 친구가 없다.
    There are many people around me who have a light talk, but have no friends to have a deep-seated friendly talk with.
  • Google translate 민준이는 몇 시간을 망설이고 나서야 마음속에 담아 두었던 진솔한 정담을 꺼낼 수 있었다.
    Min-jun hesitated for hours before he was able to bring up the honest love story he had kept in his mind.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정담 (정담)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43)