🌟 족족

Danh từ phụ thuộc  

1. 어떤 일을 하는 하나하나.

1. LẦN LƯỢT: Làm việc nào đó từng cái từng cái một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건드리는 족족.
    With the touch.
  • Google translate 걸리는 족족.
    Every step of the way.
  • Google translate 나오는 족족.
    Coming out.
  • Google translate 넣는 족족.
    Every inch of it.
  • Google translate 먹는 족족.
    Eating foot.
  • Google translate 버는 족족.
    Making money.
  • Google translate 보는 족족.
    All eyes.
  • Google translate 익히는 족족.
    Cooking.
  • Google translate 잡는 족족.
    Catching claws.
  • Google translate 푸는 족족.
    Loosen up.
  • Google translate 피하는 족족.
    Avoidance.
  • Google translate 하는 족족.
    In every way.
  • Google translate 몸집이 작은 나는 싸우는 족족 지고 말았다.
    I, small in stature, lost in battle.
  • Google translate 항아리 바닥이 깨져서 물을 붓는 족족 다 빠져 나갔다.
    The bottom of the jar was broken and the water was drained away.
  • Google translate 배가 고팠던 강아지는 먹이를 주는 족족 다 먹어 치웠다.
    The dog, which was hungry, ate up all its food.
  • Google translate 나는 돈을 버는 족족 옷이며 가방을 사는 바람에 통장에는 잔고가 없었다.
    I had no balance in my bank account because i bought a bag and made money.
  • Google translate 내일이 시험인데 공부 많이 했어?
    Tomorrow's your test. did you study a lot?
    Google translate 말도 마라. 외우는 족족 다 잊어버리는 기분이야.
    Don't even talk. i feel like i'm forgetting everything i memorize.

족족: jokjok,たびに【度に】。しだい【次第】,,,كلّما ، في أيّ وقت ، كثيرًا ما,бүрд, болгонд,lần lượt,แต่ละครั้ง, ทีไร, ทุกครั้ง,tiap-tiap, setiap,каждый; всякий раз, когда; каждый раз, когда,件件,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 족족 (족쪽) 족족이 (족쪼기) 족족도 (족쪽또) 족족만 (족쫑만)

📚 Annotation: 주로 '-는 족족'으로 쓴다.

🗣️ 족족 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47)