🌟 족족
Danh từ phụ thuộc
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 족족 (
족쪽
) • 족족이 (족쪼기
) • 족족도 (족쪽또
) • 족족만 (족쫑만
)📚 Annotation: 주로 '-는 족족'으로 쓴다.
🗣️ 족족 @ Ví dụ cụ thể
- 나는 위장염에 걸려 음식을 먹는 족족 게워 냈다. [위장염 (胃臟炎)]
- 나는 공을 차는 족족 아웃이 되어 짜증이 났다. [아웃 (out)]
- 사람들은 돈을 버는 족족 계획성 없이 쓰는 사람을 보고 경제관념이 없다고 말한다. [경제관념 (經濟觀念)]
- 며칠 동안 먹는 족족 토하기만 하고 힘들어 죽겠어. [뭍]
- 민준이는 총을 쏘는 족족 새를 명중시키네. [단발 (單發)]
- 그 유능한 사격수는 총을 쏘는 족족 동물들을 거꾸러트렸다. [거꾸러트리다]
- 김 사장은 소주잔에 소주가 부어지는 족족 홀짝했다. [홀짝하다]
- 저 사람이 도끼로 나무를 찍는 족족 나무들이 푹푹 넘어가요. [푹푹]
- 남편이 돈을 버는 족족 도박하는 데 쓰는 바람에 지금은 생활비가 부족할 지경이다. [도박하다 (賭博하다)]
🌷 ㅈㅈ: Initial sound 족족
-
ㅈㅈ (
직장
)
: 돈을 받고 일하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN, NƠI LÀM VIỆC, CHỖ LÀM: Nơi nhận tiền và làm việc. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRỰC TIẾP: Một cách trực tiếp mà người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
자주
)
: 같은 일이 되풀이되는 간격이 짧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, HAY: Cùng một sự việc lặp đi lặp lại với khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로 연결되는 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỰC TIẾP: Quan hệ được liên kết thẳng, người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
잡지
)
: 여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 발행하는 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠP CHÍ: Sách tập hợp các bài viết, ảnh và quảng cáo với (đa dạng) nhiều nội dung và phát hành định kỳ. -
ㅈㅈ (
점점
)
: 시간이 지남에 따라 정도가 조금씩 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 DẦN DẦN, DẦN: Mức độ mà tăng thêm từng chút một theo thời gian trôi qua.
• Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)