🌟 진일보 (進一步)

Danh từ  

1. 한 단계 더 발전해 나아감.

1. SỰ TIẾN BỘ LÊN MỘT BƯỚC: Sự phát triển lên một giai đoạn nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 역사의 진일보.
    Progress in history.
  • Google translate 진일보의 발전.
    Advances in progress.
  • Google translate 진일보를 내딛다.
    Take a real step.
  • Google translate 진일보로 발전하다.
    Develop into progress.
  • Google translate 진일보로 평가하다.
    Appraise as a step forward.
  • Google translate 학계는 이번 연구가 의학의 진일보로 평가했다.
    Academics rated the study as a step forward in medicine.
  • Google translate 시민들은 버스 노선의 변화를 교통 체계의 진일보라고 보았다.
    Citizens saw the change in bus routes as a step forward in the transportation system.
  • Google translate 법이 개정되면서 사회 복지가 더 발전했어.
    Social welfare has developed further with the revision of the law.
    Google translate 응. 균등한 혜택을 준다는 점에서 복지의 진일보라고 할 수 있어.
    Yeah. it's a step forward in welfare in terms of equal benefits.

진일보: step forward,しんいっぽ【進一歩】。よりいっそうのはってん【より一層の発展】,pas en avant, progrès, avancement,paso adelante, avance,خطوة إلى الأمام,дэвшил, хөгжил, үсрэлт,sự tiến bộ lên một bước,การก้าวไปอีกระดับ, การพัฒนาไปอีกระดับ,langkah maju,шаг вперёд,进一步,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진일보 (지ː닐보)
📚 Từ phái sinh: 진일보하다(進一步하다): 한 단계 더 발전해 나아가다.

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121)