🌟 진일보 (進一步)

Danh từ  

1. 한 단계 더 발전해 나아감.

1. SỰ TIẾN BỘ LÊN MỘT BƯỚC: Sự phát triển lên một giai đoạn nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 역사의 진일보.
    Progress in history.
  • 진일보의 발전.
    Advances in progress.
  • 진일보를 내딛다.
    Take a real step.
  • 진일보로 발전하다.
    Develop into progress.
  • 진일보로 평가하다.
    Appraise as a step forward.
  • 학계는 이번 연구가 의학의 진일보로 평가했다.
    Academics rated the study as a step forward in medicine.
  • 시민들은 버스 노선의 변화를 교통 체계의 진일보라고 보았다.
    Citizens saw the change in bus routes as a step forward in the transportation system.
  • 법이 개정되면서 사회 복지가 더 발전했어.
    Social welfare has developed further with the revision of the law.
    응. 균등한 혜택을 준다는 점에서 복지의 진일보라고 할 수 있어.
    Yeah. it's a step forward in welfare in terms of equal benefits.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진일보 (지ː닐보)
📚 Từ phái sinh: 진일보하다(進一步하다): 한 단계 더 발전해 나아가다.

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Xem phim (105) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46)