🌟 지름

  Danh từ  

1. 원이나 구의 둘레 위의 두 점이 중심을 지나도록 직선으로 이은 선.

1. ĐƯỜNG KÍNH: Đường mà hai điểm trên hình tròn hay hình cầu được nối thành đường thẳng có đi qua tâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 원의 지름.
    Diameter of circle.
  • Google translate 지름의 길이.
    Length of diameter.
  • Google translate 지름의 비율.
    Ratio of diameter.
  • Google translate 지름을 계산하다.
    Calculate the diameter.
  • Google translate 지름을 재다.
    Measure the diameter.
  • Google translate 지름을 측정하다.
    Measure the diameter.
  • Google translate 이것은 지름이 약 삼십 센티미터인 공이다.
    This is a ball about thirty centimeters in diameter.
  • Google translate 이 문제에 나오는 원의 지름의 길이는 십 미터이다.
    The diameter of the circle in this question is ten meters.
  • Google translate 지수는 수학 문제 3번에 나온 원의 지름을 계산했다.
    The index calculated the diameter of the circle in question number 3.
Từ đồng nghĩa 직경(直徑): 원이나 구의 둘레 위의 두 점이 중심을 지나도록 직선으로 이은 선.

지름: diameter,ちょっけい【直径】。さしわたし【差し渡し】,diamètre,diámetro,قُطر,диаметр,đường kính,เส้นผ่านศูนย์กลาง, เส้นผ่านกลาง,diameter,диаметр,直径,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지름 (지름)
📚 thể loại: Thuật ngữ học thuật   Giáo dục  


🗣️ 지름 @ Giải nghĩa

🗣️ 지름 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Luật (42) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70)