🌟 지사제 (止瀉劑)

Danh từ  

1. 설사를 멈추게 하는 약.

1. THUỐC TIÊU CHẢY: Thuốc làm ngưng tiêu chảy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국산 지사제.
    A domestic branch system.
  • Google translate 지사제가 듣지 않다.
    The branch system is not working.
  • Google translate 지사제를 먹다.
    Take an antidiarrheal.
  • Google translate 지사제를 복용하다.
    Take an antidiarrheal.
  • Google translate 지사제를 사다.
    Buy a branch system.
  • Google translate 나는 중요한 일이 있을 때마다 설사병이 나는 체질이라 항상 지사제를 가지고 다닌다.
    I have diarrhea whenever i have an important thing, so i always carry the antidiarrheal.
  • Google translate 아무리 지사제를 먹어도 설사가 멈추지 않아 병원에 갔더니 의사는 장염이라고 말했다.
    No matter how much antidiarrheal i took, my diarrhea didn't stop, so i went to the hospital and the doctor said i had enteritis.
  • Google translate 엄마, 나 설사가 계속 나요.
    Mom, i keep having diarrhea.
    Google translate 지사제 금방 사 올 테니까 조금만 참아.
    I'll be right back with the antidiarrheal. just hang in there.
Từ đồng nghĩa 설사약(泄瀉藥): 설사를 멈추게 하는 약.

지사제: obstruent,げりどめ【下痢止め】。げりどめぐすり【下痢止め薬】。ししゃざい【止瀉剤】,antidiarrhéique,antidiarreico,مضاد الإسهال، دواء مضاد الإسهال,гэдэсний эм,thuốc tiêu chảy,ยาแก้ท้องเสีย, ยาแก้ท้องร่วง,obat diare,противодиарейное средство,止泻药,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지사제 (지사제)

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47)