🌟 지사제 (止瀉劑)

Danh từ  

1. 설사를 멈추게 하는 약.

1. THUỐC TIÊU CHẢY: Thuốc làm ngưng tiêu chảy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국산 지사제.
    A domestic branch system.
  • 지사제가 듣지 않다.
    The branch system is not working.
  • 지사제를 먹다.
    Take an antidiarrheal.
  • 지사제를 복용하다.
    Take an antidiarrheal.
  • 지사제를 사다.
    Buy a branch system.
  • 나는 중요한 일이 있을 때마다 설사병이 나는 체질이라 항상 지사제를 가지고 다닌다.
    I have diarrhea whenever i have an important thing, so i always carry the antidiarrheal.
  • 아무리 지사제를 먹어도 설사가 멈추지 않아 병원에 갔더니 의사는 장염이라고 말했다.
    No matter how much antidiarrheal i took, my diarrhea didn't stop, so i went to the hospital and the doctor said i had enteritis.
  • 엄마, 나 설사가 계속 나요.
    Mom, i keep having diarrhea.
    지사제 금방 사 올 테니까 조금만 참아.
    I'll be right back with the antidiarrheal. just hang in there.
Từ đồng nghĩa 설사약(泄瀉藥): 설사를 멈추게 하는 약.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지사제 (지사제)

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226)