🌟 주전부리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주전부리 (
주전부리
)
📚 Từ phái sinh: • 주전부리하다: 계속 군것질을 하다.
🌷 ㅈㅈㅂㄹ: Initial sound 주전부리
-
ㅈㅈㅂㄹ (
주전부리
)
: 계속 군것질을 함. 또는 그런 버릇.
Danh từ
🌏 SỰ ĂN VẶT, TẬT ĂN VẶT: Việc liên tục ăn vặt . Hoặc cái tật như vậy.
• Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101)