🌟 주전부리

Danh từ  

1. 계속 군것질을 함. 또는 그런 버릇.

1. SỰ ĂN VẶT, TẬT ĂN VẶT: Việc liên tục ăn vặt . Hoặc cái tật như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주전부리가 심하다.
    The jug is severe.
  • Google translate 주전부리를 하다.
    Play the jug.
  • Google translate 주전부리를 먹다.
    Eat a jug.
  • Google translate 주전부리로 먹다.
    Eat with a jug.
  • Google translate 동생은 주전부리가 심해서 끼니를 거르는 경우가 많았다.
    My brother often skipped meals because of his heavy jug.
  • Google translate 나는 점심을 먹은 후에도 계속 주전부리를 해서 입맛이 떨어졌다.
    I kept jacking after lunch, so i lost my appetite.
  • Google translate 엄마, 저는 저녁 안 먹을래요. 밥맛이 없어요.
    Mom, i'm not having dinner. it doesn't taste good.
    Google translate 주전부리를 그렇게 하니까 밥맛이 없지.
    That's how the jug works.
Từ đồng nghĩa 군것질: 아침, 점심, 저녁 식사 외에 꼭 필요하지 않은 음식을 먹는 일.

주전부리: snacking,かんしょく【間食】。あいだぐい【間食い】,action de grignoter en continu,,تصبيرة,амны зугаа, чихэр боов идэх,sự ăn vặt, tật ăn vặt,การกินเล่นจุบจิบ, การกินของเล่นจุบจิบ, นิสัยกินเล่นจุบจิบ,,перекусы,吃零食,

2. 심심함을 달래려고 먹는 음식.

2. ĐỒ ĂN VẶT: Món ăn ăn cho đỡ buồn tẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주전부리를 먹다.
    Eat a jug.
  • Google translate 주전부리를 사다.
    Buy a jug.
  • Google translate 주전부리를 하다.
    Play the jug.
  • Google translate 주전부리로 삼다.
    Make a kettle of fish.
  • Google translate 주전부리로 때우다.
    Fill with a jug.
  • Google translate 우리는 영화관에서 주전부리로 팝콘과 콜라를 샀다.
    We bought popcorn and coke as a jug at the cinema.
  • Google translate 나는 입이 심심해서 주전부리를 할 거리가 없나 두리번거렸다.
    My mouth was bored and i looked around for something to do with the kettle.
  • Google translate 주전부리로 튀김을 좀 만들어 봤는데 드셔 보세요.
    I've made some fries with a jug. try it.
    Google translate 그래. 잘 먹으마.
    Yeah. i'll eat well.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주전부리 (주전부리)
📚 Từ phái sinh: 주전부리하다: 계속 군것질을 하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101)